Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情绪


[qíng·xù]
1. hứng thú; háo hức。人从事某种活动时产生的兴奋心理状态。
生产情绪。
hứng thú sản xuất.
战斗情绪。
hứng thú chiến đấu.
急躁情绪。
tâm trạng nôn nóng háo hức.
情绪高涨。
hứng thú dâng trào.
2. nỗi buồn; ưu tư。指不愉快的情感。
他有点儿情绪。
anh ấy có chút ưu tư.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.