|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
張る
| căng |
vt |
|
| căng cứng |
| 肩が張っているときはこの塗り薬が効く。: Khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng. |
| phình ra |
| ビールを飲んだら腹が張った。: Cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra. |
| trải dài; kéo dài; căng ra; trương ra |
| もっとロープをぴんと張ってください。: Hãy kéo căng cái dây hơn. |
vi |
|
| căng ra; chăng ra |
| 天井に蜘蛛の巣が張っている。: Tơ nhện chăng trên trần nhà. |
| chăng |
| mắc |
v5r |
|
| vênh vang; khoe khoang |
|
| エリックさんは見えを張ってベンツを買った。: Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người. |
|
|
| .
|
|
|
|