Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
張る


「 はる 」
căng
vt
căng cứng
肩が張っているときはこの塗り薬が効く。: Khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.
phình ra
ビールを飲んだら腹が張った。: Cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.
trải dài; kéo dài; căng ra; trương ra
もっとロープをぴんと張ってください。: Hãy kéo căng cái dây hơn.
vi
căng ra; chăng ra
天井に蜘蛛の巣が張っている。: Tơ nhện chăng trên trần nhà.
chăng
mắc
v5r
vênh vang; khoe khoang
エリックさんは見えを張ってベンツを買った。: Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.