Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帝国主义


[dìguózhǔyì]
1. chủ nghĩa đế quốc。资本主义发展的最高阶段。它的基本特征是垄断代替了自由竞争,形成金融寡头的统治。
2. đế quốc (nước theo chủ nghĩa đế quốc)。指帝国主义国家。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.