Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 5
Hán Việt: THỊ
1. chợ。集中买卖货物的固定场所;市场。
米市。
chợ gạo.
菜市。
chợ rau.
夜市。
chợ đêm.
上市。
đi chợ.
2. mua bán (hàng hoá)。买卖货物。
市惠。
buôn bán tốt.
3. thành thị; thành phố。城市。
市容。
bộ mặt thành phố.
民市。
dân thành phố.
市区。
khu vực thành phố; nội thành.
都市。
đô thị.
4. thành; thị xã。行政区划单位,分直辖市和市设市的地方都是工商业集中处或政治、文化的中心。
5. chỉ các thứ đo lường của Trung Quốc。属于市制的(度量衡单位)。
市尺。
thước (1/3 mét).
市升。
thưng (bằng mười cát, bằng một lít).
市斤。
cân (1/2kg).
Từ ghép:
市布 ; 市廛 ; 市场 ; 市尺 ; 市寸 ; 市石 ; 市担 ; 市电 ; 市斗 ; 市房 ; 市分 ; 市合 ; 市豪 ; 市惠 ; 市集 ; 市价 ; 市郊 ; 市斤 ; 市井 ; 市侩 ; 市厘 ; 市里 ; 市两 ; 市面 ; 市民 ; 市亩 ; 市钱 ; 市顷 ; 市区 ; 市容 ; 市升 ; 市丝 ; 市肆 ; 市引 ; 市用制 ; 市丈 ; 市招 ; 市镇 ; 市政 ; 市制



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.