Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
导火线


[dǎohuǒxiàn]
1. ngòi nổ; kíp nổ。使爆炸物爆炸的引线。也叫导火索。
2. ngòi nổ (ví với sự kiện dẫn đến bùng nổ sự kiện)。比喻直接引起事变爆发的事件。
1914年奥国皇太子被刺事件,是第一次世界大战的导火线。
năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.