Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孤立


[gūlì]
1. cô lập; trơ trọi; không liên quan; không liên hệ。同其他事物不相联系。
湖心有个孤立的小岛
giữa hồ có một cái đảo nhỏ.
这个事件不是孤立的。
việc này không phải việc không liên hệ.
2. không ai giúp đỡ; không được sự đồng tình giúp đỡ。不能得到同情或援助。
孤立无援
trơ trọi một mình không ai giúp đỡ
3. cách ly; cô lập。使得不到同情和援助。
孤立敌人
cô lập kẻ thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.