Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大略


大略 đại lược
  1. Tóm tắt sơ lược. ◇Trang Tử : Vị khả tri dã, ngã vi nhữ ngôn kì đại lược , (Đại tông sư ) Chưa biết được, vậy ta vì mi nói đại lược chuyện ấy. ☆Tương tự: đại khái , đại yếu .
  2. Mưu lược sâu xa. Như thông minh đa đại lược thông minh và có nhiều mưu lược lớn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.