Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
大手


「 おおて 」
n
bên cùng cộng tác chính
doanh nghiệp lớn; doanh nghiệp hàng đầu; công ty dẫn đầu; công ty hàng đầu; công ty lớn; doanh nghiệp đầu ngành; công ty đầu ngành; đại gia
その市場には大手が5〜6社参入している: trên thị trường đó có 5~6 đại gia (công ty) tham gia hoạt động
この30年間、広告会社は大手たばこ会社のお客をのどから手が出るほど欲しがった: trong suốt 30 năm nay, các công ty quảng cáo đều thèm muốn được có khách hàng là một công ty thuốc lá hàng đầu
大手の証券会社が倒産しました: một công ty lớn trong lĩnh vực chứng khoán (công ty chứng khoán lớn) đã bị phá sản
の大手としての地位を強固する: củng cố vị trí là doanh nghiệp hàng đầu của ~
電機大手8: 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực
sự mở rộng vòng tay; việc mở cả hai tay
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.