Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhù]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 7
Hán Việt: TRỢ
giúp đỡ; giúp。帮助;协助。
互助
hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau.
助人为乐
lấy việc giúp người khác làm niềm vui; giúp người là vui.
爱莫能助。
bụng thì thương, nhưng chẳng giúp được gì hết
助我一臂之力。
giúp tôi một tay.
Từ ghép:
助产 ; 助产士 ; 助词 ; 助动词 ; 助攻 ; 助祭 ; 助教 ; 助桀为虐 ; 助理 ; 助跑 ; 助燃 ; 助杀 ; 助手 ; 助听器 ; 助推 ; 助威 ; 助兴 ; 助学 ; 助学金 ; 助益 ; 助战 ; 助长 ; 助阵 ; 助纣为虐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.