Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiǎn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 11
Hán Việt: TIỄN
1. cái kéo。剪刀。
2. cái kẹp; cái cặp (có hình dạng như cái kéo)。形状象剪刀的器具。
夹剪。
cái kéo.
火剪。
cặp gắp than.
3. cắt; xén。用剪刀等使细的或薄片的东西断开。
剪裁。
cắt quần áo.
剪纸。
cắt giấy.
剪几尺布做衣服。
cắt mấy tấc vải may áo.
4. cắt bỏ。除去。
剪除。
cắt bỏ.
Từ ghép:
剪裁 ; 剪彩 ; 剪除 ; 剪床 ; 剪刀 ; 剪刀差 ; 剪辑 ; 剪接 ; 剪径 ; 剪票 ; 剪切力 ; 剪切形变 ; 剪秋萝 ; 剪贴 ; 剪影 ; 剪纸 ; 剪纸片儿 ; 剪纸片 ; 剪子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.