Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前面


[qián·mian]
1. phía trước; đằng trước。(前面儿)空间或位置靠前的部分。
亭子前面有一棵松树。
trước đình có trồng một cây thông.
前面陈列的都是新式农具。
phía trước trưng bày toàn là những nông cụ mới.
2. phần đầu。次序靠前的部分;文章或讲话中先于现在所叙述的部分。
这个道理,前面已经讲得很详细了。
về vấn đề này, phần đầu đã nói rất rõ rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.