|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前面
| [qián·mian] | | | 1. phía trước; đằng trước。(前面儿)空间或位置靠前的部分。 | | | 亭子前面有一棵松树。 | | trước đình có trồng một cây thông. | | | 前面陈列的都是新式农具。 | | phía trước trưng bày toàn là những nông cụ mới. | | | 2. phần đầu。次序靠前的部分;文章或讲话中先于现在所叙述的部分。 | | | 这个道理,前面已经讲得很详细了。 | | về vấn đề này, phần đầu đã nói rất rõ rồi. |
|
|
|
|