Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凛然


[lǐnrán]
nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng。严肃; 可敬畏的样子。
大义凛然。
đại nghĩa hào hùng.
态度凛然。
thái độ nghiêm nghị.
凛然不可侵犯。
hiên ngang không thể xâm phạm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.