|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依赖
| [yīlài] | | | 1. ỷ lại。依靠别的人或事物而不能自立或自给。 | | | 依赖性 | | tính ỷ lại | | | 不依赖别人 | | không nên ỷ lại vào người khác. | | | 2. nương tựa; dựa vào。指各个事物或现象互为条件而不可分离。 | | | 工业和农业是互相依赖、互相支援的两大国民经济部门。 | | công nghiệp và nông nghiệp là hai ngành kinh tế quốc dân lớn, dựa vào nhau và chi viện lẫn nhau. |
|
|
|
|