Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一致


[yīzhì]
1. nhất trí; không chia rẽ。没有分歧。
看法一致。
nhất trí về quan điểm
步调一致
bước đi nhịp nhàng
2. cùng; đều; nhất tề。一同;一齐。
一致对外。
thống nhất đối ngoại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.