Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
độc


unique
Con độc cháu đàn
un enfant unique qui a de nombreuse progéniture
seulement; uniquement
Có độc một người trong phòng
il y avait seulement une personne dans la salle
vénéneux, venimeux
Nấm độc
champignon vénéreux
Rắn độc
serpent vénimeux
malsain; insalubre
Khí hậu độc
climat malsain; climat insalubre;
toxique; nocif; délétère
Chất độc
substance toxique
Hơi độc
émanation nocive
Khí độc
gaz délétère
méchant; cruel
Con người độc
homme méchant
độc có lông trong bụng
méchant comme une teigne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.