|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Ä‘Ã
noun
beam; girder
noun
impetus đà tiến lên của nhân loại The advancing impetus of the human
Momentum đà xe đương chạy the momentum of the running car
 | [đà ] | |  | beam; girder | |  | impetus | |  | Äà tiến lên cá»§a nhân loại | | The advancing impetus of the human | |  | momentum | |  | Äà xe đương chạy | | The momentum of the running car |
|
|
|
|