Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventail


[éventail]
danh từ giống đực
cái quạt
éventail de plumes
quạt lông
Ouvrir un éventail
mở quạt ra
lô; thang, bảng
éventail d'articles à bon marché
lô đồ bán rẻ
éventail des prix
bảng giá
éventail des salaires
thang lương
choses qui se disent derrière l'éventail
Ä‘iá»u rỉ tai
en éventail
theo hình quạt, theo hình rẻ quạt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.