|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étriqué
 | [étriqué] |  | tÃnh từ | | |  | hẹp quá | | |  | Habit étriqué | | | áo hẹp quá | | |  | (nghÄ©a bóng) eo hẹp, hẹp hòi | | |  | Vie étriquée | | | Ä‘á»i sống eo hẹp | | |  | Esprit étriqué | | | óc hẹp hòi |  | phản nghÄ©a Ample, flottant, grand, large |
|
|
|
|