|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étranglé
 | [étranglé] |  | tÃnh từ | |  | thắt lại, nghẹt lại | |  | Passage étranglé | | lối Ä‘i nghẹt lại | |  | Hernie étranglée | | (y há»c) thoát vị (bị) nghẹt | |  | voix étranglée | |  | giá»ng nghẹn ngà o |
|
|
|
|