|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épure
 | [épure] |  | danh từ giống cái | | |  | bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...) | | |  | bản phác, bản phác thảo | | |  | L'épure d'un roman | | | bản phác một cuốn tiểu thuyết |
|
|
|
|