|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelonner
 | [échelonner] |  | ngoại động từ | | |  | đặt từng chặng; chia từng kì | | |  | échelonner des troupes | | | đặt quân từng chặng | | |  | échelonner des paiements | | | chia từng kì trả tiá»n |  | phản nghÄ©a Bloquer, masser. |
|
|
|
|