|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échappé
 | [échappé] |  | tÃnh từ | | |  | thoát ra, sổng ra | | |  | échappéde prison | | | thoát tù ra | | |  | Cheval échappé | | | ngá»±a sổng ra |  | danh từ | | |  | ngưá»i thoát ra | | |  | un échappé de Charenton | | |  | ngưá»i Ä‘iên, kẻ Ä‘iên |
|
|
|
|