Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébranlement


[ébranlement]
danh từ giống đực
sự lung lay, sự rung chuyển
Ebranlement de la maison
sự lung lay nhà
Ebranlement du ministère
sự lung lay nội các
(y há»c) chấn động
phản nghĩa Immobilité, solidité.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.