Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xoa



verb
rub

[xoa]
to rub
Hãy bôi tí xia ra đánh giày lên nùi giẻ và xoa mạnh
Put some polish on the cloth and rub it in
Bố xoa lưng con cho con ấm nhé
I'll rub your back to warm you up



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.