|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winsome
winsome![](img/dict/02C013DD.png) | ['winsəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a winsome smile | | nụ cười quyến rũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ |
/'wins m/
tính từ
hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn a winsome smile nụ cười quyến rũ
vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ
|
|
|
|