Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
wesentlich


{considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng

{constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu

{elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản

{essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh

{fundamental} cơ sở, gốc

{important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance

{integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân

{intrinsic} bên trong, ở bên trong

{material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể

{much} nhiều, lắm, hầu như

{radical} căn bản, cấp tiến

{substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất

{substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ

{vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.