watershed
watershed | ['wɔ:tə∫ed] |  | danh từ | |  | đường phân nước (đường trên vùng đất cao nơi các suối ở một bên chảy vào một con sông hoặc biển, còn suối ở phía bên kia chảy vào một con sông hoặc biển khác) | |  | (nghĩa bóng) bước ngoặt trong quá trình các sự kiện | |  | lưu vực sông | |  | dốc có nước chảy |
/'wɔ:təʃed/
danh từ
đường phân nước
lưu vực sông
dốc có nước chảy
|
|