| ['wæηgl] |
| danh từ |
| | (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo |
| | I'll try to wangle a contribution out of him |
| tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng góp |
| ngoại động từ |
| | (thông tục) xoay xở (để đạt mục đích nào đó bằng cách dùng mánh khoé hay khéo léo thuyết phục) |
| | she managed to wangle an invitation to the reception |
| cô ấy xoay xở kiếm được một giấy mời đến dự buổi chiêu đãi |
| | to wangle out of something/doing something |
| | chuồn, tránh |