walking-papers
walking-papers | ['wɔ:kiη'peipəs] | | Cách viết khác: | | walking-orders | | ['wɔ:kiη'ɔ:dəs] | | danh từ số nhiều | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc | | | be given one's walking-papers | | bị mất việc |
/'wɔ:kiɳ'peipəz/ (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/
danh từ số nhiều (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc
|
|