wafer
wafer | ['weifə] | | danh từ | | | bánh xốp (bánh quy ngọt, giòn và rất mỏng) | | | an ice-cream wafer | | một chiếc bánh kem xốp | | | dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện (pháp lý)) | | | (tôn giáo) bánh thánh | | tính từ | | | rất mỏng, mỏng tang (wafer-thin) | | ngoại động từ | | | gắn xi (vào chai, thư...) | | | niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy) |
/'weifə/
danh từ bánh quế dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý) (tôn giáo) bánh thánh !as thin as a wafer mỏng manh
ngoại động từ gắn xi (vào chai, thư...) niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
|
|