 | [vélin] |
 | danh từ giống đực |
|  | giấy da bê; sách chép trên giấy da bê |
|  | Manuscrit sur vélin |
| bản viết tay trên giấy da bê |
|  | (ngà nh in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn) |
|  | đăng ten vêlanh |
|  | papier vélin |
|  | (ngà nh in) giấy vêlanh |