![](img/dict/02C013DD.png) | [vulgaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầm thường; dung tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensée vulgaire |
| tư tưởng tầm thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manières vulgaires |
| cử chỉ dung tục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thông thường; bình thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom vulgaire d'une plante |
| tên thông thường của một cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vulgaire passant de la rue |
| một người qua đường bình thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | langue vulgaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngôn ngữ thông thường, tiếng nói nôm na |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Distingué, fin. Original, remarquable. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cái tầm thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vulgaire et le sublime |
| cái tầm thường và cái cao cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người thường; quần chúng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Aristocrate, élite. |