|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volute
![](img/dict/02C013DD.png) | [volute] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) vật hình cuộn, vật cuồn cuộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des volutes de fumée | | những cuộn khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les volutes des vagues | | sóng cuồn cuộn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ốc cuộn | | ![](img/dict/809C2811.png) | en volute | | ![](img/dict/633CF640.png) | dạng hình cuộn, dạng cuồn cuộn |
|
|
|
|