|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volcan
![](img/dict/02C013DD.png) | [volcan] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | núi lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouche d'un volcan | | miệng núi lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volcan en activité | | núi lửa đang hoạt động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assis sur un volcan | | (nghĩa bóng) ngồi trên núi lửa, ở trong một tình thế nguy hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người rất hăng, người nóng tính |
|
|
|
|