vocational
vocational | [vou'kei∫ənl] |  | tính từ | |  | thuộc về hoặc liên quan đến những khả năng cần cho một nghề; hướng nghiệp | |  | vocational guidance | | hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..) | |  | vocational training | | sự đào tạo ngành nghề; sự dạy nghề | |  | vocational school | | trường dạy nghề |
/vou'keiʃənl/
tính từ
(thuộc) nghề nghiệp vocational guidance sự hướng dẫn ngành nghề vocational school trường dạy nghề
|
|