|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vocation
![](img/dict/02C013DD.png) | [vocation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên hướng, khuynh hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vocation pour les lettres | | thiên hướng về văn học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vocation agricole d'un pays | | khuynh hướng nông nghiệp của một nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thiên triệu |
|
|
|
|