Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visard




visard
['vizəd]
Cách viết khác:
visor
['vaizə]
như visor


/'vaizə/ (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/

danh từ
lưới trai mũ
tấm che nắng (ô tô)
(sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

Related search result for "visard"
  • Words pronounced/spelled similarly to "visard"
    visard vizard

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.