Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vineyard





vineyard
['vinjəd]
danh từ
vườn nho (vườn trồng nho, nhất là loại nho làm rượu vang)


/'vinjəd/

danh từ
ruộng nho, vườn nho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.