|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vietnamien
![](img/dict/02C013DD.png) | [vietnamien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Việt Nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuple vietnamien | | nhân dân Việt Nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Restaurant vietnamien | | nhà hàng Việt Nam (nấu các món ăn Việt Nam) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng Việt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ (số nhiều) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Việt Nam |
|
|
|
|