|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veuve
![](img/dict/02C013DD.png) | [veuve] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | goá chồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim mai seo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đàn bà goá, quả phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une veuve respectable | | một quả phụ đáng kính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ lóng) máy chém, giá treo cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épouser la veuve | | lên máy chém, bị treo cổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir affaire à la veuve et aux héritiers | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải đương đầu với một đối thủ ghê gớm | | ![](img/dict/809C2811.png) | denier de la veuve | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiền thắt lưng buộc bụng để bố thí | | ![](img/dict/809C2811.png) | enfants de la veuve | | ![](img/dict/633CF640.png) | hội viên hội tam điểm |
|
|
|
|