|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vessie
![](img/dict/02C013DD.png) | [vessie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) bóng đái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inflammation de la vessie | | sự viêm bóng đái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bong bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vessie natatoire | | bong bóng cá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ruột (quả bóng đá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre des vessies pour des lanternes | | ![](img/dict/633CF640.png) | trông gà hoá cuốc, nhầm lẫn kì cục | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire prendre des vessies pour des lanternes | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho tin những điều phi lí; treo đầu dê bán thịt chó |
|
|
|
|