verbalism
verbalism | ['və:bəlizm] |  | danh từ | |  | sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ | |  | sự quá nệ về cách dùng từ | |  | sự phê bình về từ | |  | lối chơi chữ | |  | từ rỗng tuếch | |  | bệnh nói dài |
/'və:bəlizm/
danh từ
sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ
sự quá nệ về cách dùng từ
sự phê bình về từ
lối chơi chữ
từ rỗng tuếch
bệnh nói dài
|
|