 | [valser] |
 | nội động từ |
|  | nhảy van |
|  | (thân mật) bị quăng |
|  | il est allé valser sur le trottoir |
| nó bị quăng ra vỉa hè |
|  | envoyer valser |
|  | đuổi đi |
|  | faire valser des employés |
|  | đuổi người làm đi |
|  | faire valser l'argent |
|  | tiêu tiền phung phí |
|  | faire valser des fonctionaires |
|  | thuyên chuyển công chức |
|  | faire valser les prix |
|  | làm thay đổi một cách liên tục |
 | ngoại động từ |
|  | nhảy theo điệu van |
|  | Valser un air |
| nhảy một bài theo điệu van |