valance
valance | ['væləns] | | danh từ | | | diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet |
/'væləns/
danh từ diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence)
|
|