 | ['ʌndə(')dɔg] |
 | danh từ |
|  | (the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..) |
|  | người dưới, người lép vế |
|  | con chó bị thua (khi cắn nhau) |
|  | (thông tục) nạn nhân của sự bất công |
|
 | [underdog] |
 | saying && slang |
|  | the player or team that is not likely to win |
|  | The Sharks are underdogs this year. People say they won't win. |