Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tốc


relever.
Tốc váy
relever la jupe.
renverser; enlever.
Gió tốc mái nhà
vent qui enlève (renvese) une toiture.
rapidement; vite.
Chạy tốc về nhà
courir rapidement à la maison.
(khẩu ngữ) courir rapidement; marcher rapidement.
Nghe tin đó nó tốc về nhà
à cette nouvelle, il courut rapidement à la maison.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.