|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tốc
| relever. | | | Tốc váy | | relever la jupe. | | | renverser; enlever. | | | Gió tốc mái nhà | | vent qui enlève (renvese) une toiture. | | | rapidement; vite. | | | Chạy tốc về nhà | | courir rapidement à la maison. | | | (khẩu ngữ) courir rapidement; marcher rapidement. | | | Nghe tin đó nó tốc về nhà | | à cette nouvelle, il courut rapidement à la maison. |
|
|
|
|