Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạnh



verb
to stop (raining)

[tạnh]
động từ.
to stop (raining).
(of rain) cease, stop raining



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.