Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
trung bình


n
アベレージ
なみ - 「並」 - [TỊNH]
 giá trung bình: 並の値段
ならし - 「平均」 - [BÌNH QUÂN]
 Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó: そのスターのところにファンレターが一日平均 20 通くる.
 Họ làm việc trung bình 8 giờ /ngày: 彼らは一日平均 8 時間働く.
 adj
なみなみ - 「並み並み」 - [TỊNH TỊNH]
なみなみ - 「並並」 - [TỊNH TỊNH]
ひとなみ - 「人並み」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.