trihedral
trihedral | [trai'hi:drəl] |  | tính từ | | |  | (toán học) tam diện, ba mặt | | |  | trihedral angle | | | góc tam diện | | |  | ba mặt |
tam diện
coordinate t. lượng giác phẳng
directed t. tam diện phẳng
left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái
moving t. tam diện động
negatively oriented t. tam diện định dướng âm
positively orianted t. tam diện định hướng dương
principal t. tam diện chính
right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải
trirectangular t. tam diện ba góc vuông
/trai'hi:drəl/
tính từ
(toán học) tam diện, ba mặt trihedral angle góc tam diện
|
|