|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranche
![](img/dict/02C013DD.png) | [tranche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tranche de pain | | một lát bánh mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tranche de viande | | một lát thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranche de poisson | | lát cá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tranche épaise | | một lát dày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper en tranche | | cắt thành lát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thịt giữa đùi (bò) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạnh, mép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tranche d'une planche | | mép một tấm ván | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tranche d'un livre | | mép sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranche d'une pièce de monnaie | | mép đồng tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xá cày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đợt; đoạn, khoảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranche de loterie | | đợt xổ số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tranche de temps | | một khoảng thời gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) nhóm (chữ số liền nhau) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tranche de trois chiffres | | một nhóm ba chữ số liền nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'en payer une tranche | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vui chơi thoả thích |
|
|
|
|